Khi lựa chọn đồ trang sức, điều quan tâm đặc biệt là thành phần của kim loại mà đồ trang sức được tạo ra. May mắn thay, hầu hết mọi đồ trang sức hiện đại đều được làm từ hợp kim ít gây dị ứng, nhưng chính xác thì chúng là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các kim loại phổ biến như cupronickel ( Đồng niken ) và đồng thau, cũng như mạ rhodium.
1. Đồng niken là gì?
Đồng niken” hay cupronickel là một hợp kim bạc của niken và đồng, trong đó các kim loại như mangan và sắt đôi khi được thêm vào, cũng đôi khi là kẽm và bạc. Hợp kim này được biết đến sớm nhất là vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. được gọi là “đồng trắng”, nhưng trong một thời gian nó đã bị lãng quên và có một cuộc sống mới nhờ Mayo và Chorier của Pháp, những cái tên của họ đã tạo nên cơ sở cho tên gọi hiện đại của kim loại này.
2. Đồng thau là gì?
Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm. Tỷ lệ pha chế giữa đồng và kẽm cho ta một loạt các đồng thau đa dạng khác nhau có tính chất cơ học và điện khác nhau. Nó là một hợp kim thay thế:các nguyên tử của hai thành phần có thể thay thế nhau trong cùng một cấu trúc tinh thể Ngược lại, đồng là hợp kim của đồng và thiếc.
Đồng thau được người tiền sử biết đến khá sớm, trước rất lâu khi con người tìm ra kẽm. Đồng thau là sản phẩm đồng hành trong quặng calamin, là một khoáng vật chứa kẽm và đồng. Trong quá trình nấu chảy quặng calamin, kẽm được tách ra và hòa lẫn vào đồng tạo thành đồng thau tự nhiên. Kẽm trong đồng thau đã giúp cho điểm nóng chảy của đồng thau thấp xuống đáng kể, tăng tính đúc vì vậy đã cho ra những sản phẩm có vẻ đẹp sắc sảo, cũng như giữ được màu sắc trường tồn.
Ngày nay, kim loại nguyên chất hầu như không được sử dụng trong đồ trang sức có độ tinh tế cao, vì những người thợ thủ công cần phải điều chỉnh các đặc tính của kim loại như độ bền, độ cứng, tính dễ uốn và màu sắc. Ngay cả trong thời cổ đại, người ta đã biết rằng sự kết hợp nhất định của các kim loại giúp tạo ra các sản phẩm chất lượng tốt hơn, và trong thế giới hiện đại, kiến thức này đã trở thành một nghệ thuật tạo ra nhiều loại hợp kim trang sức.
3. Sự Phổ biến của Đồng niken
Sự phổ biến của cupronickel ngày nay rất khó để đánh giá : dao kéo, tiền xu và tất nhiên, nhiều đồ trang trí khác nhau được làm từ nó.Bởi vì các vật phẩm làm bằng cupronickel hầu như không thể phân biệt được với bạc và bạc có độ bền kém hơn cupronickel vài lần. Đồ trang sức Cupronickel không chỉ bền mà còn rất thanh lịch, vì hợp kim này có khả năng gia công và rèn rất tốt, đồng thời cũng có tính ăn mòn nhẹ, nhờ đó các thợ kim hoàn có thể tạo ra những kiệt tác tuyệt vời từ cupronickel. Cupronickel không sợ nước biển mặn, vì vậy chắc chắn những món đồ trang sức bằng hợp kim này sẽ phục vụ bạn trong một thời gian dài!
Đôi khi bạn có thể bắt gặp ý kiến rằng các sản phẩm cupronickel có thể gây hại cho sức khỏe, nhưng may mắn thay, đây chỉ là một sự ảo tưởng. Hợp kim Cupronickel không chứa kim loại nặng và bất kỳ thành phần độc hại nào khác, vì vậy việc đeo trang sức bằng cupronickel là tuyệt đối an toàn. Hơn nữa, cupronickel có một chất lượng đặc biệt để tăng cường các thuộc tính của đá tự nhiên, điều chỉnh sức mạnh của chúng: nó làm dịu những kẻ quá hung hăng và hồi sinh sự bình tĩnh. Thật khó để tưởng tượng một bối cảnh phù hợp cho đá hơn cupronickel.
Một hợp kim phổ biến khác được sử dụng để tạo ra đồ trang sức là đồng thau, một sự kết hợp của đồng và kẽm. Đồng thau là đồ giả lâu đời nhất của vàng, được đặc biệt yêu thích ở La Mã cổ đại, Trung Á và Nga. Màu của nó phụ thuộc vào lượng kẽm: càng nhiều thì kim loại càng nhẹ và vàng hơn, càng ít thì càng đỏ.
4. Sự khác biệt
Khác với đồng niken, đồng thau được gọi là “kim loại vĩnh cửu”: các sản phẩm được làm từ nó phục vụ hàng chục năm mà không mất đi vẻ ngoài ban đầu. Đối với đặc tính này, nó đã nhận được sự công nhận trên toàn thế giới và lan rộng khắp thế giới: ví dụ, đồ dùng nhà thờ, khung cho sách, thánh giá … và huy chương được đúc từ đồng thau sáng bóng. Điều duy nhất mà đồng thau sợ là nước, nhưng ngay cả sau khi tiếp xúc với nước, nó sẽ không khó để khôi phục vẻ đẹp cho đồ trangsức. Các sản phẩm bằng đồng thau rất đẹp, sang trọng và bền.
Để làm cho đồ trang sức bền lâu hơn, người ta thường mạ rhodium. Lớp mạ Rhodium bền nhất và giữ được vẻ đẹp của trang sức trong thời gian dài. Là một kim loại nhóm bạch kim, rhodi cứng gần gấp năm lần vàng, cứng gấp hai lần bạch kim và chỉ đứng sau thép. Nhưng không có loại thép nào sẽ mang lại cho đồ trang sức sự sáng bóng và rạng rỡ phi thường như rhodium sở hữu.
Mạ rhodium chính là sự lắng đọng của một lớp rhodium mỏng (0,1-25 micron) trên một món đồ trang sức. Sau quy trình này, đồ trang sức thực tế không bị trầy xước và các dấu vết khác của việc sử dụng hàng ngày, và độ sáng bóng của bạch kim lạnh chỉ đơn giản là nhấn mạnh vẻ đẹp của viên đá
Rhodium là một kim loại quý, giá trị của nó vượt xa giá trị của vàng nhiều lần, nhưng đồ trang sức làm bằng rhodium nguyên chất không tồn tại do sự quý hiếm của kim loại và sự phức tạp của quá trình chế tác đồ trang sức. Rhodium là một kim loại tuyệt đối không gây dị ứng, do đó, các sản phẩm mạ rhodium không chỉ được bảo vệ tối đa khỏi bị hư hại mà còn không gây ra bất kỳ cảm giác tiêu cực nào khi đeo chúng.
Bình luận